Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 16:55 06/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 16:55 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,428.00 16,594.00 17,204.00
Đô la Canada CAD 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,156 24,302 25,068
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,465.00 3,635.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,483.62 3,614.50
Euro EUR 26,215 26,315 26,620
Bảng Anh GBP 30,450 30,700 31,620
Đô la Hồng Kông HKD 2,853.00 2,881.00 2,972.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.57 313.41
Yên Nhật JPY 195.00 197.00 203.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,330 78,287
Kip Lào LAK 0.00 1.84 2.29
Mexico Peso MXN 0.00 1,051.00 1,093.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,431.58 5,546.18
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,528.74 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,772.00 16,180.00
Peso Philippin PHP 0.00 448.00 478.00
Rúp Nga RUB 0.00 287.00 367.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,053.59 6,291.22
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,591.00 2,666.00
Đô la Singapore SGD 16,520.00 16,620.00 17,108.00
Bạc Thái THB 0.00 660.00 745.00
Đô la Đài Loan TWD 733.42 0.00 830.18
Đô la Mỹ USD 0.00 22,575 22,855
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 5,780,000 5,720,000 5,780,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,337.00 1,392.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,457
EUR 26,616 28,075
GBP 31,023 32,342
JPY 160.12 169.47
HKD 3,163.66 3,298.14
AUD 16,367.15 17,062.88
CAD 18,078 18,846
RUB 0.00 294.09
Cập nhật lúc 16:55 06/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021